Chương trình đào tạo nghề Kiểm toán - Trình độ cao đẳng
03/03/2022
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
(Ban hành kèm theo Quyết định số ...../QĐ-CĐKT ngày ..... tháng ..... năm 20.... của Hiệu trưởng game nổ hũ tặng tiền khởi nghiệp )
Tên ngành, nghề |
: Kiểm toán |
Mã ngành, nghề |
: 6340310 |
Trình độ đào tạo |
: Cao đẳng |
Hình thức đào tạo |
: Chính quy |
Đối tượng tuyển sinh |
: Tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc tương đương |
Thời gian đào tạo |
: 3 năm |
Mã MH/MĐ |
Tên môn học/ mô đun |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Lý thuyết |
Thực hành/Bài tập/ Thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
|||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH12001 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH12002 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH13001 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH13002 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH11001 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH14001 |
Tiếng Anh |
6 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn |
72 |
1785 |
563 |
1187 |
35 |
II.1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
20 |
570 |
146 |
414 |
10 |
MH45 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH46 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH44 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH14003 |
Tiếng Anh kinh tế |
4 |
75 |
45 |
25 |
5 |
MĐ09001 |
Thực tập trải nghiệm doanh nghiệp |
8 |
360 |
|
360 |
|
II.2 |
Môn học, mô đun CM chung ngành, nghề |
46 |
1125 |
331 |
773 |
21 |
MH48 |
Kế toán doanh nghiệp sản xuất 1 |
5 |
90 |
58 |
30 |
2 |
MH49 |
Kế toán doanh nghiệp sản xuất 2 |
4 |
75 |
43 |
30 |
2 |
MH47 |
Thuế |
3 |
60 |
28 |
30 |
2 |
MH08006 |
Kế toán máy |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH08007 |
Ghi sổ kế toán thủ công |
4 |
105 |
15 |
88 |
2 |
MH64 |
Kế toán doanh nghiệp thương mại |
3 |
60 |
28 |
30 |
2 |
MH08009 |
Ứng dụng Excel vào công tác kế toán |
2 |
45 |
15 |
29 |
1 |
MH51 |
Lý thuyết kiểm toán |
2 |
30 |
29 |
0 |
1 |
MH08010 |
Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ |
2 |
45 |
14 |
30 |
1 |
MH52 |
Kiểm toán tài chính 1 |
4 |
75 |
43 |
30 |
2 |
MH53 |
Kiểm toán tài chính 2 |
3 |
60 |
28 |
30 |
2 |
MĐ08005 |
Thực hành chuyên môn |
5 |
150 |
|
148 |
2 |
MĐ08006 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
|
270 |
|
II.3 |
Môn học, mô đun tự chọn (chọn 2 trong 4) |
6 |
90 |
86 |
0 |
4 |
MH59 |
Kiểm soát nội bộ |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH61 |
Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH08012 |
Kế toán doanh nghiệp xây lắp |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH063 |
Kế toán quản trị |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
Tổng cộng |
92 |
2220 |
720 |
1442 |
58 |